VN520


              

鼻子裡笑

Phiên âm : bí zi lǐ xiào.

Hán Việt : tị tử lí tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容不屑、瞧不起的神情。《儒林外史》第四七回:「說起那人有品行, 他就歪著嘴笑;說起前幾十年的世家大族, 他就鼻子裡笑。」


Xem tất cả...