VN520


              

鼻塌嘴歪

Phiên âm : bí tā zuǐ wāi.

Hán Việt : tị tháp chủy oai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的醜態。《儒林外史》第三九回:「那裡禁得蕭雲仙的彈子打來, 打得鼻塌嘴歪, 無處躲避。」《文明小史》第二九回:「擺出菜來, 雖不十分豐富, 倒也樣樣適口, 把個西卿吃得鼻塌嘴歪, 稱羨不已。」


Xem tất cả...