Phiên âm : gǔ zhù.
Hán Việt : cổ chú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冶煉金屬以製錢幣或器物。《續漢書志.第二八.百官志五》:「出鐵多者置鐵官, 主鼓鑄。」