VN520


              

鼓鑄

Phiên âm : gǔ zhù.

Hán Việt : cổ chú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冶煉金屬以製錢幣或器物。《續漢書志.第二八.百官志五》:「出鐵多者置鐵官, 主鼓鑄。」


Xem tất cả...