Phiên âm : gǔ qiū.
Hán Việt : cổ thu.
Thuần Việt : sắp đặt; thao túng; chi phối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp đặt; thao túng; chi phối摆弄煽动;怂恿