VN520


              

鼓秋

Phiên âm : gǔ qiū.

Hán Việt : cổ thu.

Thuần Việt : sắp đặt; thao túng; chi phối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp đặt; thao túng; chi phối
摆弄
煽动;怂恿


Xem tất cả...