VN520


              

鼓旗相當

Phiên âm : gǔ qí xiāng dāng.

Hán Việt : cổ kì tương đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「旗鼓相當」。見「旗鼓相當」條。


Xem tất cả...