VN520


              

鼎食鳴鐘

Phiên âm : dǐng shí míng zhōng.

Hán Việt : đỉnh thực minh chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以鼎盛食, 鳴鐘為號。形容生活奢侈豪華。明.張景《飛丸記》第二九齣:「擁侯封鼎食鳴鐘, 賴朝廷破格推崇。」也作「擊鐘鼎食」。
義參「鐘鳴鼎食」。見「鐘鳴鼎食」條。


Xem tất cả...