Phiên âm : dǐng biān cuò.
Hán Việt : đỉnh biên tỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種小吃。以麵糊在熱鍋上急敷, 隨即將薄糊取下, 切成長條狀, 再加入蔥、薑、魷魚、香菇、金針、肉焿等煮熟即成。一種小吃。以麵糊在熱鍋上急敷, 隨即將薄糊取下, 切成長條狀, 再加入蔥、薑、魷魚、香菇、金針、肉焿等佐料, 煮熟即成。