VN520


              

鼎位

Phiên âm : dǐng wèi.

Hán Việt : đỉnh vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宰相的重位。唐.孫逖〈故陳州刺史贈兵部尚書韋公挽詞〉詩:「奕葉金辛貴, 連枝鼎位尊。臺庭為鳳穴, 相府是鴒源。」


Xem tất cả...