Phiên âm : dǐng huò dāo jù.
Hán Việt : đỉnh hoạch đao cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼎鑊, 用來烹煮的器具。刀鋸, 用來砍伐的器具。鼎鑊刀鋸指殘酷的刑罰。《警世通言.卷四.拗相公飲恨半山堂》:「若見此奸賊, 必手刃其頭, 刳其心肝而食之。雖赴鼎鑊刀鋸, 亦無恨矣!」