VN520


              

鼎鼎有名

Phiên âm : dǐng dǐng yǒu míng.

Hán Việt : đỉnh đỉnh hữu danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

名氣很大。例他是鼎鼎有名的大財主, 擁有無數的公司和田產。
名氣很大。如:「他是鼎鼎有名的大財主, 擁有無數的公司和田產。」


Xem tất cả...