Phiên âm : dǐng dǐng yǒu míng.
Hán Việt : đỉnh đỉnh hữu danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
名氣很大。例他是鼎鼎有名的大財主, 擁有無數的公司和田產。名氣很大。如:「他是鼎鼎有名的大財主, 擁有無數的公司和田產。」