Phiên âm : dǐng yuán zhī fèn.
Hán Việt : đỉnh nguyên chi phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中狀元、榜眼或探花。《儒林外史》第二回:「弟也曾把這話回稟過大主考座師, 座師就道弟該有鼎元之分。」