Phiên âm : dǐng xí.
Hán Việt : đỉnh tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宰相的職位。唐.蘇頲〈授薛稷中書侍郎制〉:「朝廷賴焉, 俾迴踐於綸闈, 以增輝於鼎席, 可行中書侍郎。」