VN520


              

鼎席

Phiên âm : dǐng xí.

Hán Việt : đỉnh tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宰相的職位。唐.蘇頲〈授薛稷中書侍郎制〉:「朝廷賴焉, 俾迴踐於綸闈, 以增輝於鼎席, 可行中書侍郎。」


Xem tất cả...