Phiên âm : dǐng zǔ.
Hán Việt : đỉnh trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烹煮切割的器具。《韓詩外傳》卷七:「伊尹故有莘氏僮也, 負鼎操俎, 調五味而立為相。」