VN520


              

鼎俎

Phiên âm : dǐng zǔ.

Hán Việt : đỉnh trở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

烹煮切割的器具。《韓詩外傳》卷七:「伊尹故有莘氏僮也, 負鼎操俎, 調五味而立為相。」


Xem tất cả...