VN520


              

鼎革

Phiên âm : dǐng gé.

Hán Việt : đỉnh cách.

Thuần Việt : thay đổi triều đại; thay cũ đổi mới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi triều đại; thay cũ đổi mới. 除舊布新, 指改朝換代.


Xem tất cả...