Phiên âm : dǐng gé.
Hán Việt : đỉnh cách.
Thuần Việt : thay đổi triều đại; thay cũ đổi mới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi triều đại; thay cũ đổi mới. 除舊布新, 指改朝換代.