VN520


              

鼎峙

Phiên âm : dǐng zhì.

Hán Việt : đỉnh trĩ .

Thuần Việt : thế chân vạc; đứng thế chân vạc.

Đồng nghĩa : 鼎立, .

Trái nghĩa : , .

thế chân vạc; đứng thế chân vạc. 三方面對立. 鼎有三足, 所以叫鼎峙.


Xem tất cả...