Phiên âm : hēi tiāné.
Hán Việt : hắc thiên nga.
Thuần Việt : thiên nga đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên nga đen (một loại thiên nga ở Úc thân màu đen, cánh trắng, mỏ đỏ)澳大利亚一种天鹅(Cygnus atratus),身体黑色,具白色翼尖和红色的嘴