VN520


              

麥隴

Phiên âm : mài lǒng.

Hán Việt : mạch lũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隴, 田中高地。麥隴, 指麥田。唐.王維〈山中與裴迪秀才書〉:「露溼青皋, 麥隴朝雊。」


Xem tất cả...