Phiên âm : mài lǒng.
Hán Việt : mạch lũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隴, 田中高地。麥隴, 指麥田。唐.王維〈山中與裴迪秀才書〉:「露溼青皋, 麥隴朝雊。」