VN520


              

麥芽糖

Phiên âm : mài yá táng.

Hán Việt : mạch nha đường .

Thuần Việt : kẹo mạch nha; đường mạch nha.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẹo mạch nha; đường mạch nha. 糖的一種, 分子式C1 2 H2 2 O1 1 . H2 O, 白色針狀結晶, 甜味不如蔗糖, 能分解成單糖. 麥芽糖在有機體中是淀粉被淀粉酶分解生成的. 工業上多從淀粉中制取. 供制糖果用, 也供藥用. 也叫飴糖.


Xem tất cả...