Phiên âm : mài lì zhǒng.
Hán Việt : mạch lạp thũng.
Thuần Việt : cái leo; cái chắp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái leo; cái chắp (ở mắt). 眼病, 由葡萄球菌侵入眼瞼的皮脂腺起來, 癥狀是眼瞼疼痛, 眼瞼的邊緣靠近睫毛處出現粒狀的小疙瘩, 局部紅腫. 通稱針眼.