Phiên âm : mài hòu.
Hán Việt : mạch hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小麥成熟的時期。南朝齊.謝朓〈出下館〉詩:「麥候始清和, 涼雨銷炎燠。」