VN520


              

麥候

Phiên âm : mài hòu.

Hán Việt : mạch hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小麥成熟的時期。南朝齊.謝朓〈出下館〉詩:「麥候始清和, 涼雨銷炎燠。」


Xem tất cả...