Phiên âm : hè chéng xuān.
Hán Việt : hạc thừa hiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軒, 古代大夫以上乘坐的車駕。鶴乘軒指衛懿公好鶴, 故鶴偶而得以乘軒的故事。見《左傳.閔公二年》。後比喻僥倖得到祿位的自謙詞。