VN520


              

鶴步

Phiên âm : hè bù.

Hán Việt : hạc bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人走路如鶴鳥般輕靈俊逸的步伐。《初刻拍案驚奇》卷一二:「寬袖長衣, 擺出渾如鶴步;高跟深履, 踱來一似龜行。」


Xem tất cả...