VN520


              

鶴警

Phiên âm : hè jǐng.

Hán Việt : hạc cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

警報。鶴性機警, 見白露降, 則高聲鳴叫彼此警戒, 故用以比喻警報。


Xem tất cả...