Phiên âm : hè lì fēng shēng.
Hán Việt : hạc lệ phong thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度的驚恐疑懼。參見「風聲鶴唳」條。明.張景《飛丸記》第七齣:「還是你鶴唳風聲自驚慌。」義參「風聲鶴唳」。見「風聲鶴唳」條。