VN520


              

鶴唳風聲

Phiên âm : hè lì fēng shēng.

Hán Việt : hạc lệ phong thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極度的驚恐疑懼。參見「風聲鶴唳」條。明.張景《飛丸記》第七齣:「還是你鶴唳風聲自驚慌。」
義參「風聲鶴唳」。見「風聲鶴唳」條。


Xem tất cả...