VN520


              

鶴立雞群

Phiên âm : hè lì jī qún.

Hán Việt : hạc lập kê quần .

Thuần Việt : hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông (ví với người nổi trội giữa đám đông). 比喻一個人的才能或儀表在一群人里頭顯得很突出.


Xem tất cả...