Phiên âm : hè lì.
Hán Việt : hạc lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鶴鳴。形容驚恐不安的情況。《晉書.卷一一四.苻堅載記下》:「聞風聲鶴唳, 皆謂晉師之至。」