Phiên âm : hóng tú.
Hán Việt : hồng đồ .
Thuần Việt : kế hoạch lớn; kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn.
Đồng nghĩa : 鵬圖, 鴻猷, .
Trái nghĩa : , .
kế hoạch lớn; kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn. 同"宏圖".