Phiên âm : hóng yàn āi míng.
Hán Việt : hồng nhạn ai minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻災民嗷嗷待哺的慘狀。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「鴻雁哀鳴, 比喻小民之失所。」