VN520


              

鴻案

Phiên âm : hóng àn.

Hán Việt : hồng án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東漢隱士梁鴻妻孟光, 嫻淑溫婉, 事夫舉案齊眉, 恭敬簡樸。見《後漢書.卷八三.逸民傳.梁鴻傳》。後比喻夫妻相敬如賓, 亦用以祝賀夫婦白首偕老。如:「我們祝福這對新人, 鴻案相莊, 白頭偕老。」也作「梁案」。


Xem tất cả...