Phiên âm : hóng tú dà zhǎn.
Hán Việt : hồng đồ đại triển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祝賀人家得以發展遠大的志向或計畫的用語。例祝您從此鴻圖大展, 公司業務蒸蒸日上。祝賀人家得以發展遠大的志向或計畫的用語。如:「祝您從此鴻圖大展, 公司業務蒸蒸日上。」