VN520


              

鱼鼓

Phiên âm : yú gǔ.

Hán Việt : ngư cổ.

Thuần Việt : trống da cá; trống làm bằng da cá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trống da cá; trống làm bằng da cá
同'渔鼓'


Xem tất cả...