Phiên âm : yú shuǐ qíng.
Hán Việt : ngư thủy tình.
Thuần Việt : mối tình cá nước; tình cá nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mối tình cá nước; tình cá nước形容极其亲密的情谊,就像鱼和水不能分离一样