Phiên âm : yú guàn.
Hán Việt : ngư quán.
Thuần Việt : nối đuôi nhau; kế tiếp nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nối đuôi nhau; kế tiếp nhau像游鱼一样一个挨一个地接连着(走)yúguànérxíngnối đuôi nhau đi鱼贯入场yúguàn rùchánglần lượt vào hội trường; lần lượt vào sân.