VN520


              

鱼贯

Phiên âm : yú guàn.

Hán Việt : ngư quán.

Thuần Việt : nối đuôi nhau; kế tiếp nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nối đuôi nhau; kế tiếp nhau
像游鱼一样一个挨一个地接连着(走)
yúguànérxíng
nối đuôi nhau đi
鱼贯入场
yúguàn rùcháng
lần lượt vào hội trường; lần lượt vào sân.


Xem tất cả...