VN520


              

鱼死网破

Phiên âm : yú sǐ wǎng pò.

Hán Việt : ngư tử võng phá.

Thuần Việt : cá chết lưới rách; bên sứt càng bên gãy gọng; mất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá chết lưới rách; bên sứt càng bên gãy gọng; mất cả chì lẫn chài (hai bên đấu tranh cuối cùng đều bị tận diệt)
比喻斗争双方同归于尽


Xem tất cả...