Phiên âm : yú sōng.
Hán Việt : ngư tùng.
Thuần Việt : ruốc cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruốc cá用鱼类的肉加工制成的绒状或碎末状的食品也叫鱼肉松