Phiên âm : yú biào.
Hán Việt : ngư phiêu.
Thuần Việt : bong bóng cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bong bóng cá鱼腹内白色的囊状器官鳔的胀缩可以调节身体的浮沉鱼鳔可以制鱼胶