Phiên âm : yú lín kēng.
Hán Việt : ngư lân khanh.
Thuần Việt : hốc xếp hình vẩy cá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hốc xếp hình vẩy cá (hốc trữ nước hoặc trồng cây, đào trên sườn núi xếp như hình vẩy cá.)为蓄水或种树而在山坡上挖的坑,交错排列像鱼鳞