VN520


              

鱼白

Phiên âm : yú bái.

Hán Việt : ngư bạch.

Thuần Việt : tinh dịch cá; tinh dịch của cá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh dịch cá; tinh dịch của cá
鱼的精液
鱼鳔
màu trắng bạc; màu vẩy cá
鱼肚白
东方一线鱼白,黎明已经到来.
dōngfāng yīxiàn yúbái,límíng yǐjīng dàolái.
Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.


Xem tất cả...