Phiên âm : yú gǒu.
Hán Việt : ngư cẩu.
Thuần Việt : chim bói cá; chim phỉ thúy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim bói cá; chim phỉ thúy翠鸟的别名