VN520


              

鱼水

Phiên âm : yú shuǐ.

Hán Việt : ngư thủy.

Thuần Việt : cá nước; quan hệ thân mật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá nước; quan hệ thân mật
鱼和水比喻彼此亲密
yúshǔiqíngshēn.
tình cá nước sâu đậm


Xem tất cả...