Phiên âm : yú sǐ wǎng pò.
Hán Việt : ngư tử võng phá.
Thuần Việt : cá chết lưới rách; bên sứt càng bên gãy gọng; mất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá chết lưới rách; bên sứt càng bên gãy gọng; mất cả chì lẫn chài (hai bên đấu tranh cuối cùng đều bị tận diệt)比喻斗争双方同归于尽