Phiên âm : yú wěi wén.
Hán Việt : ngư vĩ văn.
Thuần Việt : nếp nhăn nơi khoé mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nếp nhăn nơi khoé mắt人的眼角与鬓角之间的像鱼尾的皱纹