Phiên âm : yú zǐ.
Hán Việt : ngư tử.
Thuần Việt : trứng cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng cá鱼的卵yúzǐjiàngtrứng cá muối; mắm trứng cá.