VN520


              

鱼雁

Phiên âm : yú yàn.

Hán Việt : ngư nhạn.

Thuần Việt : thư tín; thư từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thư tín; thư từ
比喻书信(古时有借鱼腹和雁足传信的说法)
píntōng yúyàn
thường xuyên trao đổi thư từ
鱼雁往还
yúyànwǎng huán
thư từ qua lại


Xem tất cả...