Phiên âm : xiān yàn.
Hán Việt : tiên diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 絢麗, 燦豔, 璀璨, 豔麗, .
Trái nghĩa : 醜陋, 黯淡, .
鮮明亮麗。例今晚姊姊穿著鮮豔的衣服參加畢業舞會。鮮明亮麗。《儒林外史》第四八回:「都穿著極鮮豔的衣服, 在船裡坐著喫酒。」