VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
絢麗
Phiên âm :
xuàn lì.
Hán Việt :
huyến lệ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
文采絢麗
絢爛 (xuàn làn) : huyến lạn
絢麗 (xuàn lì) : huyến lệ