Phiên âm : cuǐ càn.
Hán Việt : thôi xán .
Thuần Việt : óng ánh; lóng lánh; rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
óng ánh; lóng lánh; rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói. 形容珠玉等光彩鮮明.