Phiên âm : xiān yàn duó mù.
Hán Việt : tiên diễm đoạt mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豔麗耀眼。如:「那一叢紅色杜鵑開得鮮豔奪目。」