VN520


              

鮮豔奪目

Phiên âm : xiān yàn duó mù.

Hán Việt : tiên diễm đoạt mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豔麗耀眼。如:「那一叢紅色杜鵑開得鮮豔奪目。」


Xem tất cả...