Phiên âm : xiān huò.
Hán Việt : tiên hóa.
Thuần Việt : thực phẩm tươi sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực phẩm tươi sống. 指新鮮的水果、蔬菜、魚蝦等.