VN520


              

鮮豔

Phiên âm : xiān yàn.

Hán Việt : tiên diễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 絢麗, 燦豔, 璀璨, 豔麗, .

Trái nghĩa : 醜陋, 黯淡, .

鮮明亮麗。例今晚姊姊穿著鮮豔的衣服參加畢業舞會。
鮮明亮麗。《儒林外史》第四八回:「都穿著極鮮豔的衣服, 在船裡坐著喫酒。」


Xem tất cả...